CTCP Chứng khoán Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam - BSI



Thông tin công ty
Mã cổ phiếuBSI
Giá hiện tại57.1 - Cập nhật vào 16:05 ngày 26/05/2024
Sàn niềm yếtHOSE
Thời gian lên sàn19/07/2011
Cổ phiếu niêm yết0
Cổ phiếu lưu hành0
Mã số thuế0101003060
Ngày cấp GPKDNgày cấp:
Nhóm ngành Tài chính và bảo hiểm
Ngành Môi giới chứng khoán, hàng hóa, đầu tư tài chính khác và các hoạt động liên quan
Ngành nghề chính- Môi giới chứng khoán
- Tự doanh chứng khoán
- Bảo lãnh phát hành chứng khoán
- Tư vấn đầu tư chứng khoán và các nghiệp vụ khác theo quy định của pháp luật.
Mốc lịch sử

- Năm 1999: Tiền thân là CT TNHH Chứng khoán BIDV đựơc thành lập với VĐL ban đầu là 55 tỷ đồng. .

- Ngày 31/12/2010: CT chính thức chuyển sang hoạt động theo hình thức CTCP. .

- Ngày 01/01/2011: Đổi tên thành Công ty Cổ phần Chứng khoán Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam với vốn điều lệ 865 tỷ đồng. .

- Ngày 19/07/2011: Niêm yết trên Sở Giao dịch Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HOSE). .

- Ngày 19/07/2017: Tăng vốn điều lệ lên 929,884,920,000 đồng. .

- Ngày 27/11/2017: Tăng vốn điều lệ lên 976,374,350,000 đồng. .

- Ngày 08/02/2018: Tăng vốn điều lệ lên 1,076,374,350,000 đồng. .

- Ngày 11/07/2019: Tăng vốn điều lệ lên 1,220,700,780,000 đồng. .

- Ngày 28/04/2021: Ngày giao dịch cuối cùng để chuyển đổi hệ thống giao dịch từ HOSE sang HNX. .

- Ngày 06/05/2021: Ngày giao dịch đầu tiên của cổ phiếu chuyển giao dịch từ hệ thống HOSE sang HNX. .

- Ngày 27/08/2021: Ngày giao dịch cuối cùng để chuyển đổi hệ thống giao dịch từ HNX sang HOSE. .

- Ngày 06/09/2021: Ngày giao dịch đầu tiên của cổ phiếu chuyển giao dịch từ hệ thống HNX sang HOSE. .

- Tháng 9/2022: Hoàn tất giao dịch bán chiến lược với đối tác nước ngoài, tổng giá trị đặt mua tổng 2,700 tỷ đồng cho 65,730,042 cổ phần năng tổng vốn chủ sỡ hữu lên 4,400 tỷ đồng.

- Ngày 21/06/2023: Công ty đổi tên thành CTCP Chứng khoán BIDV.

Sự kiện gần đây
Thông tin liên hệ

CTCP Chứng khoán BIDV

Tên đầy đủ: CTCP Chứng khoán BIDV

Tên tiếng Anh: BIDV Securities Joint Stock Company

Tên viết tắt:BSC

Địa chỉ: Tầng 8 và tầng 9 - Tòa nhà ThaiHoldings -Số 210 Trần Quang Khải - P. Tràng Tiền - Q. Hoàn Kiếm - Tp. Hà Nội

Người công bố thông tin: Mr. Lê Quang Huy

Điện thoại: (84.24) 2220 0668

Fax: (84.24) 2220 0669

Email:service@bsc.com.vn

Website:http://www.bsc.com.vn

BCTC theo năm Năm 2023 Năm 2022 Năm 2021 Năm 2020 Năm 2019 Năm 2018 Năm 2017 Năm 2016 Năm 2015 Năm 2014 Năm 2013 Năm 2012 Năm 2011
Doanh thu 1.258.999 1.089.006 1.347.723 912.464 608.349 858.300 564.901 636.160 465.288 530.681 218.501 221.056 143.399
Lợi nhuận cty mẹ 408.358 112.371 356.889 127.486 113.443 193.534 174.972 113.234 101.491 75.380 15.125 21.103 -225.600
Vốn CSH 4.464.085 1.684.919 1.649.586 1.396.492 1.382.006 1.455.490 1.094.736 912.664 823.036 715.550 681.619 711.599 871.308
CP lưu hành 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
ROE %(LNST/VCSH) 9.15% 6.67% 21.64% 9.13% 8.21% 13.3% 15.98% 12.41% 12.33% 10.53% 2.22% 2.97% -25.89%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 32.44% 10.32% 26.48% 13.97% 18.65% 22.55% 30.97% 17.8% 21.81% 14.2% 6.92% 9.55% -157.32%
EPS (Lũy kế 4 quý) 847 2.111 2.241 752 614 2.351 2.132 1.035 1.245 395 -345 -1.841 -132
P/E(Giá CP/EPS) 27.34 10.59 10.04 10.64 13.59 5.36 6.14 8.5 8.03 17.97 -10.74 -3.48 0
Giá CP 23.157 22.355 22.500 8.001 8.344 12.601 13.090 8.798 9.997 7.098 3.705 6.407 0
Doanh thu so với năm trước % Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu No data
Lợi nhuận so với năm trước % Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu No data

BCTC theo quý Quý 3/2024 Quý 2/2024 Quý 1/2024 Quý 4/2023 Quý 3/2023 Quý 2/2023 Quý 1/2023 Quý 4/2022 Quý 3/2022 Quý 2/2022 Quý 1/2022 Quý 4/2021 Quý 3/2021 Quý 2/2021 Quý 1/2021 Quý 4/2020 Quý 3/2020 Quý 2/2020 Quý 1/2020 Quý 4/2019 Quý 3/2019 Quý 2/2019 Quý 1/2019 Quý 4/2018 Quý 3/2018 Quý 2/2018 Quý 1/2018 Quý 4/2017 Quý 3/2017 Quý 2/2017 Quý 1/2017 Quý 4/2016 Quý 3/2016 Quý 2/2016 Quý 1/2016 Quý 4/2015 Quý 3/2015 Quý 2/2015 Quý 1/2015 Quý 4/2014 Quý 3/2014 Quý 2/2014 Quý 1/2014 Quý 4/2013 Quý 3/2013 Quý 2/2013 Quý 1/2013 Quý 4/2012 Quý 3/2012 Quý 2/2012 Quý 1/2012 Quý 4/2011 Quý 3/2011 Quý 2/2011 Quý 1/2011
Doanh thu 319.111 424.150 351.747 269.435 386.026 316.370 287.168 247.547 253.954 254.963 332.542 412.462 319.984 347.052 268.225 243.946 198.674 256.800 213.044 148.018 169.287 141.580 149.464 159.043 164.080 352.155 183.022 159.736 119.564 176.899 108.702 343.029 116.590 83.076 93.465 141.400 111.396 134.760 77.732 179.889 147.106 131.723 71.963 63.341 54.214 62.620 38.326 29.853 33.372 84.993 72.838 57.534 61.394 0 24.471
CP lưu hành 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Lợi nhuận 70.009 114.780 137.148 64.383 122.690 123.597 97.688 16.243 18.798 -5.965 83.295 74.951 104.405 116.359 61.174 26.556 68.318 93.338 -60.726 -904 59.942 20.125 34.280 -10.425 24.144 122.288 57.527 28.801 26.218 97.362 22.591 42.386 27.303 25.819 17.726 11.140 34.884 48.231 7.236 20.674 31.576 12.879 10.251 5.893 5.160 1.659 2.413 -26.196 -7.687 26.986 28.000 -79.540 -134.659 0 -11.401
Vốn CSH 4.975.547 4.905.538 4.821.564 4.684.513 4.597.394 4.568.351 4.464.085 4.366.397 4.350.208 1.684.919 1.802.462 1.719.257 1.644.487 1.649.586 1.545.337 1.491.164 1.463.992 1.396.492 1.314.054 1.380.620 1.441.858 1.382.006 1.464.462 1.440.384 1.493.014 1.455.490 1.417.957 1.209.400 1.120.954 1.094.736 1.006.527 982.442 940.271 912.664 886.861 869.135 858.217 823.036 774.832 767.610 747.118 715.550 702.683 692.445 686.751 681.619 679.959 677.579 704.075 711.599 684.613 656.892 736.648 871.308 853.841
ROE %(LNST/VCSH) 1.41% 2.34% 2.84% 1.37% 2.67% 2.71% 2.19% 0.37% 0.43% -0.35% 4.62% 4.36% 6.35% 7.05% 3.96% 1.78% 4.67% 6.68% -4.62% -0.07% 4.16% 1.46% 2.34% -0.72% 1.62% 8.4% 4.06% 2.38% 2.34% 8.89% 2.24% 4.31% 2.9% 2.83% 2% 1.28% 4.06% 5.86% 0.93% 2.69% 4.23% 1.8% 1.46% 0.85% 0.75% 0.24% 0.35% -3.87% -1.09% 3.79% 4.09% -12.11% -18.28% 0% -1.34%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 21.94% 27.06% 38.99% 23.9% 31.78% 39.07% 34.02% 6.56% 7.4% -2.34% 25.05% 18.17% 32.63% 33.53% 22.81% 10.89% 34.39% 36.35% -28.5% -0.61% 35.41% 14.21% 22.94% -6.55% 14.71% 34.73% 31.43% 18.03% 21.93% 55.04% 20.78% 12.36% 23.42% 31.08% 18.97% 7.88% 31.32% 35.79% 9.31% 11.49% 21.46% 9.78% 14.24% 9.3% 9.52% 2.65% 6.3% -87.75% -23.03% 31.75% 38.44% -138.25% -219.34% NAN% -46.59%
EPS (Lũy kế 4 quý) 1.868 2.177 2.263 2.103 1.939 1.544 847 837 1.407 2.111 3.118 2.936 2.537 2.241 2.051 1.048 822 752 155 972 913 614 1.546 1.778 2.221 2.351 2.197 1.901 2.088 2.132 1.342 1.299 948 1.035 1.295 1.173 1.284 1.245 837 871 701 395 265 175 -196 -345 -52 244 -373 -1.841 -2.153 -2.608 -1.689 -132 -132
P/E(Giá CP/EPS) 26.61 23.34 27.92 22.59 21.14 21.08 27.34 20.79 21.32 10.59 12 14.44 10.56 10.04 7.17 11.88 10.63 10.64 51.75 8.08 7.72 13.59 6.4 5.76 6.1 5.36 6.46 7.31 7.14 6.14 9.09 8.08 11.92 8.5 7.11 7.76 7.25 8.03 12.79 12.05 14.27 17.97 33.9 29.74 -19.89 -10.74 -65.59 15.99 -11 -3.48 -2.97 -2.42 -4.86 0 0
Giá CP 49.707 50.811 63.183 47.507 40.990 32.548 23.157 17.401 29.997 22.355 37.416 42.396 26.791 22.500 14.706 12.450 8.738 8.001 8.021 7.854 7.048 8.344 9.894 10.241 13.548 12.601 14.193 13.896 14.908 13.090 12.199 10.496 11.300 8.798 9.207 9.102 9.309 9.997 10.705 10.496 10.003 7.098 8.984 5.205 3.898 3.705 3.411 3.902 4.103 6.407 6.394 6.311 8.209 0 0
Doanh thu so với cùng kỳ % Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu No data No data No data No data
Lợi nhuận so với cùng kỳ % Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu No data No data No data No data



CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU BSI TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO

Nhập vào các chỉ số sau

% Tăng trưởng doanh thu hàng quý:
% Biên lợi nhuận dòng hàng quý:
Khoảng P/E dự kiến:

CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU BSI

1. Chất lượng lợi nhuận tăng? 2. Tính kế thừa của lợi nhuận? 3. Đầu vào - Đầu ra thay đổi gì? 4. Dung sai thị trường phía trước? 5. Loại bỏ lợi nhuận bất thường?
6. Chất lượng Lãnh đạo công ty? 7. Tính minh bạch công ty? 8. Công ty có lợi thế trong ngành 9. Năng lực sản xuất tương lai? 10. Thành công của các sản phẩm mới?
11. Cổ đông lớn tác động thế nào? 12. Phát minh,sáng chế cải tiến mới? 13. Mức độ cải thiện biên lợi nhuận? 14. Doanh thu cốt lõi tăng liên tục? 15. Vị thế ngành nghề đang ở đâu?
Điểm mạnh
Điểm yếu
Triển vọng/Cơ hội
Thách thức/Rủi do
Kết luận Kế hoạch đầu tư
* Lưu ý: Trolydautu.com tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Trolydautu.com không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.

ĐẶT SÁCH TẦM SOÁT CỔ PHIẾU - LAZADA


Chia sẻ lên:
Hỗ trợ online