CTCP VICEM Bao bì Bỉm Sơn - BPC



Thông tin công ty
Mã cổ phiếuBPC
Giá hiện tại9.2 - Cập nhật vào 05:05 ngày 19/05/2024
Sàn niềm yếtHNX
Thời gian lên sàn08/06/2009
Cổ phiếu niêm yết3.800.000
Cổ phiếu lưu hành3.800.000
Mã số thuế2800508928
Ngày cấp GPKD25/11/2011
Nhóm ngành Sản xuất
Ngành Sản xuất giấy
Ngành nghề chính- Sản xuất và kinh doanh các loại bao bì, các sản phẩm từ nhựa và giấy
- Xuất nhập khẩu bao bì các loại, vật tư, phụ tùng thiết bị sản xuất bao bì...
Mốc lịch sử

- Tiền thân là phân xưởng sản xuất vỏ bao thủ công
- Ngày 08/1/1999, Thủ tướng Chính phủ ra Quyết định chuyển DNNN phân xưởng may bao thuộc Công ty Xi măng Bỉm Sơn thành CTCP Bao bì Bỉm Sơn

Sự kiện gần đây
Thông tin liên hệ

CTCP VICEM Bao bì Bỉm Sơn

Tên đầy đủ: CTCP VICEM Bao bì Bỉm Sơn

Tên tiếng Anh: Vicem Packaging Bim Son JSC

Tên viết tắt:VICEM BPC

Địa chỉ: P.Lam Sơn - Tx.Bỉm Sơn - T.Thanh Hóa

Người công bố thông tin: Ms. Phạm Thị Thu Hương

Điện thoại: (84.237) 382 5632

Fax: (84.237) 382 5633

Email:bpc@baobibimson.vn

Website:https://baobibimson.vn

BCTC theo năm Năm 2023 Năm 2022 Năm 2021 Năm 2020 Năm 2019 Năm 2018 Năm 2017 Năm 2016 Năm 2015 Năm 2014 Năm 2013 Năm 2012 Năm 2011 Năm 2010 Năm 2009 Năm 2008 Năm 2007 Năm 2006 Năm 2005 Năm 2004
Doanh thu 227.620 263.639 264.008 249.326 281.982 315.926 333.445 330.648 293.879 291.884 321.052 293.565 291.311 244.395 206.557 185.908 142.834 134.289 120.431 29.523
Lợi nhuận cty mẹ 1.128 1.090 3.757 5.250 5.594 5.812 14.070 17.069 10.184 8.278 7.862 8.892 7.611 8.914 14.533 9.352 10.525 7.831 8.367 1.371
Vốn CSH 93.511 92.966 94.111 96.447 95.272 96.350 95.282 91.465 84.656 83.203 81.214 78.395 76.329 76.469 72.177 67.653 66.173 58.155 53.934 54.226
CP lưu hành 3.800.000 3.800.000 3.800.000 3.800.000 3.800.000 3.800.000 3.800.000 3.800.000 3.800.000 3.800.000 3.800.000 3.800.000 3.800.000 3.800.000 3.800.000 3.800.000 3.800.000 3.800.000 3.800.000 3.800.000
ROE %(LNST/VCSH) 1.21% 1.17% 3.99% 5.44% 5.87% 6.03% 14.77% 18.66% 12.03% 9.95% 9.68% 11.34% 9.97% 11.66% 20.14% 13.82% 15.91% 13.47% 15.51% 2.53%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 0.5% 0.41% 1.42% 2.11% 1.98% 1.84% 4.22% 5.16% 3.47% 2.84% 2.45% 3.03% 2.61% 3.65% 7.04% 5.03% 7.37% 5.83% 6.95% 4.64%
EPS (Lũy kế 4 quý) 195 687 786 1.762 1.213 3.021 3.728 3.844 2.218 2.097 2.399 2.034 2.020 3.430 3.120 2.272 2.702 2.490 1.384 381
P/E(Giá CP/EPS) 51.16 14.7 12.73 6.75 14.01 6.95 4.64 5.8 5.77 5.2 3.54 3.88 3.66 5.92 4.55 5.11 13.32 10.04 11.56 44.38
Giá CP 9.976 10.099 10.006 11.894 16.994 20.996 17.298 22.295 12.798 10.904 8.492 7.892 7.393 20.306 14.196 11.610 35.991 25.000 15.999 16.909
Doanh thu so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data
Lợi nhuận so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data

BCTC theo quý Quý 1/2024 Quý 4/2023 Quý 3/2023 Quý 2/2023 Quý 1/2023 Quý 4/2022 Quý 3/2022 Quý 2/2022 Quý 1/2022 Quý 4/2021 Quý 3/2021 Quý 2/2021 Quý 1/2021 Quý 4/2020 Quý 3/2020 Quý 2/2020 Quý 1/2020 Quý 4/2019 Quý 3/2019 Quý 2/2019 Quý 1/2019 Quý 4/2018 Quý 3/2018 Quý 2/2018 Quý 1/2018 Quý 4/2017 Quý 3/2017 Quý 2/2017 Quý 1/2017 Quý 4/2016 Quý 3/2016 Quý 2/2016 Quý 1/2016 Quý 4/2015 Quý 3/2015 Quý 2/2015 Quý 1/2015 Quý 4/2014 Quý 3/2014 Quý 2/2014 Quý 1/2014 Quý 4/2013 Quý 3/2013 Quý 2/2013 Quý 1/2013 Quý 4/2012 Quý 3/2012 Quý 2/2012 Quý 1/2012 Quý 4/2011 Quý 3/2011 Quý 2/2011 Quý 1/2011 Quý 4/2010 Quý 3/2010 Quý 2/2010 Quý 1/2010 Quý 4/2009 Quý 3/2009 Quý 2/2009 Quý 1/2009 Quý 4/2008 Quý 3/2008 Quý 2/2008 Quý 1/2008 Quý 4/2007 Quý 3/2007 Quý 2/2007 Quý 1/2007 Quý 4/2006 Quý 3/2006 Quý 2/2006 Quý 1/2006 Quý 4/2005 Quý 3/2005 Quý 2/2005 Quý 1/2005 Quý 4/2004 Quý 2/2003 Quý 1/2003
Doanh thu 58.368 58.197 52.339 63.478 53.606 69.179 54.585 72.216 67.659 70.750 53.404 77.298 62.556 70.988 50.625 69.171 58.542 76.315 66.631 80.755 58.281 69.468 71.103 98.891 76.464 91.453 70.968 85.472 85.552 90.979 74.047 85.841 79.781 87.751 67.114 83.379 55.635 79.862 63.237 78.761 70.024 86.446 69.967 83.388 81.251 98.800 64.539 65.323 64.903 64.925 59.605 89.169 77.612 74.383 52.566 59.515 57.931 59.085 49.411 51.692 46.369 48.801 49.467 42.268 45.372 51.154 25.676 35.700 30.304 35.599 29.013 32.329 37.348 32.610 26.674 35.538 25.609 29.523 18.902 17.210
CP lưu hành 3.800.000 3.800.000 3.800.000 3.800.000 3.800.000 3.800.000 3.800.000 3.800.000 3.800.000 3.800.000 3.800.000 3.800.000 3.800.000 3.800.000 3.800.000 3.800.000 3.800.000 3.800.000 3.800.000 3.800.000 3.800.000 3.800.000 3.800.000 3.800.000 3.800.000 3.800.000 3.800.000 3.800.000 3.800.000 3.800.000 3.800.000 3.800.000 3.800.000 3.800.000 3.800.000 3.800.000 3.800.000 3.800.000 3.800.000 3.800.000 3.800.000 3.800.000 3.800.000 3.800.000 3.800.000 3.800.000 3.800.000 3.800.000 3.800.000 3.800.000 3.800.000 3.800.000 3.800.000 3.800.000 3.800.000 3.800.000 3.800.000 3.800.000 3.800.000 3.800.000 3.800.000 3.800.000 3.800.000 3.800.000 3.800.000 3.800.000 3.800.000 3.800.000 3.800.000 3.800.000 3.800.000 3.800.000 3.800.000 3.800.000 3.800.000 3.800.000 3.800.000 3.800.000 3.800.000 3.800.000
Lợi nhuận -50 -475 948 970 -315 490 370 198 32 1.756 626 1.299 76 725 886 2.194 1.445 2.827 231 1.683 853 1.512 563 2.188 1.549 4.034 3.709 2.707 3.620 3.879 3.959 5.499 3.732 3.559 1.819 3.127 1.679 2.861 760 2.904 1.753 1.386 1.927 2.151 2.398 2.771 1.796 1.901 2.424 1.762 1.642 2.109 2.098 2.185 1.283 3.512 1.934 3.422 4.165 4.076 2.870 1.443 3.465 1.695 2.749 2.830 1.359 2.808 3.528 2.126 1.462 1.679 2.564 3.148 1.608 2.073 1.538 1.371 2.304 2.707
Vốn CSH 93.814 93.864 94.339 93.391 93.511 93.826 93.336 92.966 96.525 96.492 94.736 94.111 97.434 97.358 96.633 96.447 99.418 98.330 95.504 95.272 99.274 98.390 96.879 96.350 104.607 102.973 98.939 95.282 102.775 99.558 95.680 91.465 94.091 90.359 86.800 84.656 89.114 87.446 83.982 83.203 80.251 85.232 83.187 81.214 79.104 83.004 80.233 78.395 76.556 80.137 78.376 76.329 81.447 79.154 76.955 76.469 81.842 79.764 76.342 72.177 68.813 66.185 71.118 67.653 65.958 70.735 67.532 66.173 64.131 60.593 58.035 58.155 54.507 56.211 53.073 53.934 52.985 54.226 50.556 49.801
ROE %(LNST/VCSH) -0.05% -0.51% 1% 1.04% -0.34% 0.52% 0.4% 0.21% 0.03% 1.82% 0.66% 1.38% 0.08% 0.74% 0.92% 2.27% 1.45% 2.88% 0.24% 1.77% 0.86% 1.54% 0.58% 2.27% 1.48% 3.92% 3.75% 2.84% 3.52% 3.9% 4.14% 6.01% 3.97% 3.94% 2.1% 3.69% 1.88% 3.27% 0.9% 3.49% 2.18% 1.63% 2.32% 2.65% 3.03% 3.34% 2.24% 2.42% 3.17% 2.2% 2.1% 2.76% 2.58% 2.76% 1.67% 4.59% 2.36% 4.29% 5.46% 5.65% 4.17% 2.18% 4.87% 2.51% 4.17% 4% 2.01% 4.24% 5.5% 3.51% 2.52% 2.89% 4.7% 5.6% 3.03% 3.84% 2.9% 2.53% 4.56% 5.44%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) -0.09% -0.82% 1.81% 1.53% -0.59% 0.71% 0.68% 0.27% 0.05% 2.48% 1.17% 1.68% 0.12% 1.02% 1.75% 3.17% 2.47% 3.7% 0.35% 2.08% 1.46% 2.18% 0.79% 2.21% 2.03% 4.41% 5.23% 3.17% 4.23% 4.26% 5.35% 6.41% 4.68% 4.06% 2.71% 3.75% 3.02% 3.58% 1.2% 3.69% 2.5% 1.6% 2.75% 2.58% 2.95% 2.8% 2.78% 2.91% 3.73% 2.71% 2.75% 2.37% 2.7% 2.94% 2.44% 5.9% 3.34% 5.79% 8.43% 7.89% 6.19% 2.96% 7% 4.01% 6.06% 5.53% 5.29% 7.87% 11.64% 5.97% 5.04% 5.19% 6.87% 9.65% 6.03% 5.83% 6.01% 4.64% 12.19% 15.73%
EPS (Lũy kế 4 quý) 366 297 551 399 195 287 620 687 977 988 717 786 1.021 1.381 1.934 1.762 1.628 1.472 1.126 1.213 1.346 1.529 2.193 3.021 3.158 3.703 3.662 3.728 4.462 4.492 4.408 3.844 3.220 2.680 2.496 2.218 2.159 2.179 1.790 2.097 1.899 2.069 2.434 2.399 2.333 2.340 2.074 2.034 2.089 2.003 2.114 2.020 2.389 2.346 2.672 3.430 3.578 3.825 3.304 3.120 2.493 2.461 2.826 2.272 2.579 2.807 2.647 2.702 2.405 2.151 2.441 2.490 2.609 2.324 1.830 1.384 808 381 1.336 712
P/E(Giá CP/EPS) 23.47 31.68 16.88 21.57 51.16 31.37 17.42 14.7 13.31 13.66 18.13 12.73 12.24 7.6 5.27 6.75 7.99 6.93 13.32 14.01 11.81 11.12 7.3 6.95 6.02 4.86 4.51 4.64 4.35 4.12 4.76 5.8 4.07 4.66 5.01 5.77 6.39 5.46 6.87 5.2 6.21 5.12 3.66 3.54 3.6 3.5 3.86 3.88 3.5 3.25 3.64 3.66 3.89 5.84 7.26 5.92 5.53 5.33 5.87 4.55 4.01 4.06 4.95 5.11 6.55 13.29 14.81 13.32 14.89 11.2 11.43 10.04 10.16 6.97 9.4 11.56 20.18 44.38 11.82 21.05
Giá CP 8.590 9.409 9.301 8.606 9.976 9.003 10.800 10.099 13.004 13.496 12.999 10.006 12.497 10.496 10.192 11.894 13.008 10.201 14.998 16.994 15.896 17.002 16.009 20.996 19.011 17.997 16.516 17.298 19.410 18.507 20.982 22.295 13.105 12.489 12.505 12.798 13.796 11.897 12.297 10.904 11.793 10.593 8.908 8.492 8.399 8.190 8.006 7.892 7.312 6.510 7.695 7.393 9.293 13.701 19.399 20.306 19.786 20.387 19.394 14.196 9.997 9.992 13.989 11.610 16.892 37.305 39.202 35.991 35.810 24.091 27.901 25.000 26.507 16.198 17.202 15.999 16.305 16.909 15.792 14.988
Doanh thu so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data
Lợi nhuận so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data



CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU BPC TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO

Nhập vào các chỉ số sau

% Tăng trưởng doanh thu hàng quý:
% Biên lợi nhuận dòng hàng quý:
Khoảng P/E dự kiến:

CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU BPC

1. Chất lượng lợi nhuận tăng? 2. Tính kế thừa của lợi nhuận? 3. Đầu vào - Đầu ra thay đổi gì? 4. Dung sai thị trường phía trước? 5. Loại bỏ lợi nhuận bất thường?
6. Chất lượng Lãnh đạo công ty? 7. Tính minh bạch công ty? 8. Công ty có lợi thế trong ngành 9. Năng lực sản xuất tương lai? 10. Thành công của các sản phẩm mới?
11. Cổ đông lớn tác động thế nào? 12. Phát minh,sáng chế cải tiến mới? 13. Mức độ cải thiện biên lợi nhuận? 14. Doanh thu cốt lõi tăng liên tục? 15. Vị thế ngành nghề đang ở đâu?
Điểm mạnh
Điểm yếu
Triển vọng/Cơ hội
Thách thức/Rủi do
Kết luận Kế hoạch đầu tư
* Lưu ý: Trolydautu.com tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Trolydautu.com không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Chia sẻ lên:
Hỗ trợ online