CTCP Khoáng sản Bình Định - BMC



Thông tin công ty
Mã cổ phiếuBMC
Giá hiện tại16.4 - Cập nhật vào 16:05 ngày 26/05/2024
Sàn niềm yếtHOSE
Thời gian lên sàn28/12/2006
Cổ phiếu niêm yết12.392.630
Cổ phiếu lưu hành12.392.630
Mã số thuế4100390008
Ngày cấp GPKD08/01/2001
Nhóm ngành Khai khoáng
Ngành Khai khoáng (ngoại trừ dầu mỏ và khí đốt)
Ngành nghề chính- Khai thác, chế biến và mua bán khoáng sản từ quặng sắt, khoáng Titan và các loại quặng khoáng sản khác
- Các hoạt động hỗ trợ khai thác khoáng sản
- Kiểm tra, phân tích các loại quặng khoáng sản
- Mua bán các loại vật tư, máy móc, thiết bị phục vụ khai thác và chế biến quặng khoáng sản...
Mốc lịch sử

- Tiền thân là CT Khoáng sản Bình Định, thành lập năm 1985
- Ngày 08/01/2001 chuyển thành CTCP, với mức VĐL là 13,114 tr.VNĐ

Sự kiện gần đây
Thông tin liên hệ

CTCP Khoáng sản Bình Định

Tên đầy đủ: CTCP Khoáng sản Bình Định

Tên tiếng Anh: Binh Dinh Minerals Joint Stock Company

Tên viết tắt:BIMICO

Địa chỉ: 11 Hà Huy Tập - Tp.Quy Nhơn - T.Bình Định

Người công bố thông tin: Mr. Huỳnh Ngọc Bích

Điện thoại: (84.256) 382 2073

Fax: (84.256) 382 2497

Email:bimicovn@dng.vnn.vn

Website:http://www.bimico.vn

BCTC theo năm Năm 2023 Năm 2022 Năm 2021 Năm 2020 Năm 2019 Năm 2018 Năm 2017 Năm 2016 Năm 2015 Năm 2014 Năm 2013 Năm 2012 Năm 2011 Năm 2010 Năm 2009 Năm 2008 Năm 2007 Năm 2006 Năm 2005
Doanh thu 179.942 183.076 137.445 225.741 191.005 132.239 217.379 109.801 123.232 153.889 372.582 331.218 309.105 105.308 87.303 107.215 103.202 52.759 2.537
Lợi nhuận cty mẹ 24.197 21.340 17.441 14.894 16.078 13.468 9.678 9.464 12.074 21.064 80.020 86.414 91.389 22.503 23.363 45.695 43.267 18.846 634
Vốn CSH 220.295 220.643 209.526 193.631 192.849 187.656 188.450 186.683 185.713 214.532 246.339 215.906 147.752 129.111 129.847 132.214 64.590 0 32.668
CP lưu hành 12.392.630 12.392.630 12.392.630 12.392.630 12.392.630 12.392.630 12.392.630 12.392.630 12.392.630 12.392.630 12.392.630 12.392.630 12.392.630 12.392.630 12.392.630 12.392.630 12.392.630 12.392.630 12.392.630
ROE %(LNST/VCSH) 10.98% 9.67% 8.32% 7.69% 8.34% 7.18% 5.14% 5.07% 6.5% 9.82% 32.48% 40.02% 61.85% 17.43% 17.99% 34.56% 66.99% INF% 1.94%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 13.45% 11.66% 12.69% 6.6% 8.42% 10.18% 4.45% 8.62% 9.8% 13.69% 21.48% 26.09% 29.57% 21.37% 26.76% 42.62% 41.92% 35.72% 24.99%
EPS (Lũy kế 4 quý) 1.717 1.829 1.283 1.156 1.339 722 843 1.185 861 4.014 6.085 13.912 4.754 3.292 3.490 8.863 25.768 0 484
P/E(Giá CP/EPS) 7.63 7.35 12.59 9.95 11.06 18.42 23.49 13.16 25.65 8.42 8.38 2.98 4.33 14.52 19.34 6.43 19.4 0 0
Giá CP 13.101 13.443 16.153 11.502 14.809 13.299 19.802 15.595 22.085 33.798 50.992 41.458 20.585 47.800 67.497 56.989 499.899 0 0
Doanh thu so với năm trước % Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu No data
Lợi nhuận so với năm trước % Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu No data

BCTC theo quý Quý 3/2024 Quý 2/2024 Quý 1/2024 Quý 4/2023 Quý 3/2023 Quý 2/2023 Quý 1/2023 Quý 4/2022 Quý 3/2022 Quý 2/2022 Quý 1/2022 Quý 4/2021 Quý 3/2021 Quý 2/2021 Quý 1/2021 Quý 4/2020 Quý 3/2020 Quý 2/2020 Quý 1/2020 Quý 4/2019 Quý 3/2019 Quý 2/2019 Quý 1/2019 Quý 4/2018 Quý 3/2018 Quý 2/2018 Quý 1/2018 Quý 4/2017 Quý 3/2017 Quý 2/2017 Quý 1/2017 Quý 4/2016 Quý 3/2016 Quý 2/2016 Quý 1/2016 Quý 4/2015 Quý 3/2015 Quý 2/2015 Quý 1/2015 Quý 4/2014 Quý 3/2014 Quý 2/2014 Quý 1/2014 Quý 4/2013 Quý 3/2013 Quý 2/2013 Quý 1/2013 Quý 4/2012 Quý 3/2012 Quý 2/2012 Quý 1/2012 Quý 4/2011 Quý 3/2011 Quý 2/2011 Quý 1/2011 Quý 4/2010 Quý 3/2010 Quý 2/2010 Quý 1/2010 Quý 4/2009 Quý 3/2009 Quý 2/2009 Quý 1/2009 Quý 4/2008 Quý 3/2008 Quý 2/2008 Quý 1/2008 Quý 4/2007 Quý 3/2007 Quý 2/2007 Quý 1/2007 Quý 4/2006 Quý 3/2006 Quý 2/2006 Quý 1/2006 Quý 4/2005
Doanh thu 46.711 47.604 40.753 65.806 45.380 44.231 24.525 46.743 19.607 76.597 40.129 42.492 26.818 50.102 18.033 108.428 40.679 38.589 38.045 41.688 25.027 30.154 94.136 66.273 24.269 23.238 18.459 22.815 31.885 96.717 65.962 32.299 28.495 32.100 16.907 20.056 40.650 35.824 26.702 45.567 35.131 29.711 43.480 77.731 99.049 95.459 100.343 56.449 79.934 111.485 83.350 94.800 97.498 72.363 44.444 34.765 19.524 29.638 21.381 29.035 26.354 23.866 8.048 26.360 26.213 26.819 27.823 28.308 23.972 23.520 27.402 11.933 15.180 8.787 16.859 2.537
CP lưu hành 12.392.630 12.392.630 12.392.630 12.392.630 12.392.630 12.392.630 12.392.630 12.392.630 12.392.630 12.392.630 12.392.630 12.392.630 12.392.630 12.392.630 12.392.630 12.392.630 12.392.630 12.392.630 12.392.630 12.392.630 12.392.630 12.392.630 12.392.630 12.392.630 12.392.630 12.392.630 12.392.630 12.392.630 12.392.630 12.392.630 12.392.630 12.392.630 12.392.630 12.392.630 12.392.630 12.392.630 12.392.630 12.392.630 12.392.630 12.392.630 12.392.630 12.392.630 12.392.630 12.392.630 12.392.630 12.392.630 12.392.630 12.392.630 12.392.630 12.392.630 12.392.630 12.392.630 12.392.630 12.392.630 12.392.630 12.392.630 12.392.630 12.392.630 12.392.630 12.392.630 12.392.630 12.392.630 12.392.630 12.392.630 12.392.630 12.392.630 12.392.630 12.392.630 12.392.630 12.392.630 12.392.630 12.392.630 12.392.630 12.392.630 12.392.630 12.392.630
Lợi nhuận 6.119 6.748 4.762 9.043 6.026 6.446 2.682 5.564 3.239 9.800 2.737 7.069 3.064 5.959 1.349 4.982 3.604 3.565 2.743 4.608 3.413 4.733 3.324 5.368 3.163 2.772 2.165 1.902 2.107 3.303 2.366 2.259 2.519 4.168 518 3.185 6.820 212 1.857 2.979 5.628 5.239 7.218 18.846 18.445 18.887 23.842 12.012 20.668 30.725 23.009 33.759 30.196 20.990 6.444 8.798 3.044 5.912 4.749 7.178 9.363 5.043 1.779 11.700 10.313 11.858 11.824 11.183 10.310 10.266 11.508 10.537 3.157 1.266 3.886 634
Vốn CSH 228.877 222.758 233.072 228.310 219.266 213.241 220.295 217.613 212.049 220.643 210.843 208.107 212.590 209.526 203.567 202.218 197.236 193.631 203.613 200.870 196.262 192.849 199.511 196.187 190.819 187.656 194.624 192.459 190.557 188.450 193.599 191.538 189.278 186.683 195.028 195.718 192.533 185.713 224.995 223.138 220.159 214.532 209.292 214.467 220.704 246.339 227.452 203.631 211.389 215.906 185.181 188.018 168.686 147.752 126.762 120.439 132.155 129.111 123.199 121.695 132.600 129.847 124.803 122.388 130.135 132.214 126.758 75.592 70.945 64.590 56.947 45.069 39.918 0 0 32.668
ROE %(LNST/VCSH) 2.67% 3.03% 2.04% 3.96% 2.75% 3.02% 1.22% 2.56% 1.53% 4.44% 1.3% 3.4% 1.44% 2.84% 0.66% 2.46% 1.83% 1.84% 1.35% 2.29% 1.74% 2.45% 1.67% 2.74% 1.66% 1.48% 1.11% 0.99% 1.11% 1.75% 1.22% 1.18% 1.33% 2.23% 0.27% 1.63% 3.54% 0.11% 0.83% 1.34% 2.56% 2.44% 3.45% 8.79% 8.36% 7.67% 10.48% 5.9% 9.78% 14.23% 12.43% 17.96% 17.9% 14.21% 5.08% 7.3% 2.3% 4.58% 3.85% 5.9% 7.06% 3.88% 1.43% 9.56% 7.92% 8.97% 9.33% 14.79% 14.53% 15.89% 20.21% 23.38% 7.91% INF% INF% 1.94%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 13.1% 14.18% 11.69% 13.74% 13.28% 14.57% 10.94% 11.9% 16.52% 12.79% 6.82% 16.64% 11.43% 11.89% 7.48% 4.59% 8.86% 9.24% 7.21% 11.05% 13.64% 15.7% 3.53% 8.1% 13.03% 11.93% 11.73% 8.34% 6.61% 3.42% 3.59% 6.99% 8.84% 12.98% 3.06% 15.88% 16.78% 0.59% 6.95% 6.54% 16.02% 17.63% 16.6% 24.25% 18.62% 19.79% 23.76% 21.28% 25.86% 27.56% 27.61% 35.61% 30.97% 29.01% 14.5% 25.31% 15.59% 19.95% 22.21% 24.72% 35.53% 21.13% 22.1% 44.39% 39.34% 44.21% 42.5% 39.5% 43.01% 43.65% 42% 88.3% 20.8% 14.41% 23.05% 24.99%
EPS (Lũy kế 4 quý) 2.152 2.145 2.120 1.953 1.672 1.447 1.717 1.722 1.843 1.829 1.519 1.407 1.239 1.283 1.089 1.202 1.172 1.156 1.250 1.297 1.359 1.339 1.180 1.087 807 722 765 781 810 843 913 764 838 1.185 866 974 958 861 1.267 1.700 2.980 4.014 5.116 6.457 5.906 6.085 7.545 8.159 11.364 13.912 13.067 11.062 8.040 4.754 2.929 2.724 2.527 3.292 3.187 2.828 3.375 3.490 4.504 6.212 7.250 8.863 11.431 15.796 18.848 25.768 20.183 14.370 6.819 0 0 484
P/E(Giá CP/EPS) 9.48 8.07 9.29 7.58 8.97 9.5 7.63 7.11 9.2 7.35 16.65 18.19 25.42 12.59 16.52 11.82 9.35 9.95 7.44 10.71 11.48 11.06 11.95 12.42 17.97 18.42 18.18 19.21 21.36 23.49 26.18 19.9 18.85 13.16 22.4 17.14 16.5 25.65 18.62 15.65 9.97 8.42 7.98 6.24 6.98 8.38 7.95 5.96 4.32 2.98 3.69 2.32 3.3 4.33 9.83 9.25 12.86 14.52 18.98 23.87 22.67 19.34 12.54 11.11 16.14 6.43 10.41 21.02 26.63 19.4 24.53 3.65 0 0 0 0
Giá CP 20.401 17.310 19.695 14.804 14.998 13.747 13.101 12.243 16.956 13.443 25.291 25.593 31.495 16.153 17.990 14.208 10.958 11.502 9.300 13.891 15.601 14.809 14.101 13.501 14.502 13.299 13.908 15.003 17.302 19.802 23.902 15.204 15.796 15.595 19.398 16.694 15.807 22.085 23.592 26.605 29.711 33.798 40.826 40.292 41.224 50.992 59.983 48.628 49.092 41.458 48.217 25.664 26.532 20.585 28.792 25.197 32.497 47.800 60.489 67.504 76.511 67.497 56.480 69.015 117.015 56.989 118.997 332.032 501.922 499.899 495.089 52.451 0 0 0 0
Doanh thu so với cùng kỳ % Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu No data No data No data No data
Lợi nhuận so với cùng kỳ % Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu No data No data No data No data



CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU BMC TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO

Nhập vào các chỉ số sau

% Tăng trưởng doanh thu hàng quý:
% Biên lợi nhuận dòng hàng quý:
Khoảng P/E dự kiến:

CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU BMC

1. Chất lượng lợi nhuận tăng? 2. Tính kế thừa của lợi nhuận? 3. Đầu vào - Đầu ra thay đổi gì? 4. Dung sai thị trường phía trước? 5. Loại bỏ lợi nhuận bất thường?
6. Chất lượng Lãnh đạo công ty? 7. Tính minh bạch công ty? 8. Công ty có lợi thế trong ngành 9. Năng lực sản xuất tương lai? 10. Thành công của các sản phẩm mới?
11. Cổ đông lớn tác động thế nào? 12. Phát minh,sáng chế cải tiến mới? 13. Mức độ cải thiện biên lợi nhuận? 14. Doanh thu cốt lõi tăng liên tục? 15. Vị thế ngành nghề đang ở đâu?
Điểm mạnh
Điểm yếu
Triển vọng/Cơ hội
Thách thức/Rủi do
Kết luận Kế hoạch đầu tư
* Lưu ý: Trolydautu.com tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Trolydautu.com không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.

ĐẶT SÁCH TẦM SOÁT CỔ PHIẾU - LAZADA


Chia sẻ lên:
Hỗ trợ online